Chiêm ngưỡng nghĩa tiếng Đức là
bewundern
(v)
Chiêm ngưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bewundern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chiêm ngưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bewundern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewundern: Chiêm ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewundern