Chiếm hữu nghĩa tiếng Anh là
possession
/pəˈzɛʃən/
(n)
Chiếm hữu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của possession
Nghe phát âm giọng Mỹ của possession
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chiếm hữu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của possession
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan possession: Chiếm hữu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
possession