Chiếm hữu nghĩa tiếng Đức là
besitzen
(Vt)(hat)(untr)
Chiếm hữu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besitzen: Chiếm hữu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besitzen