Chiếm chỗ (trái phép) nghĩa tiếng Anh là
squat
/skwɒt/
(v)(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squat
Nghe phát âm giọng Mỹ của squat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chiếm chỗ (trái phép)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squat: Chiếm chỗ (trái phép)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squat