Chiếm nghĩa tiếng Đức là
wegnehmen
(tr)(Vt)(nimmt weg, hat weggenommen, nahm weg)
Chiếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wegnehmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chiếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wegnehmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wegnehmen: Chiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wegnehmen