Chi phí phụ phải trả thêm trong tiền thuê nhà nghĩa tiếng Đức là
Nebenkosten
(pl)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nebenkosten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chi phí phụ phải trả thêm trong tiền thuê nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nebenkosten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nebenkosten: Chi phí phụ phải trả thêm trong tiền thuê nhà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nebenkosten