Chi phí phát sinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entstehende Kosten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chi phí phát sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entstehende Kosten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entstehende Kosten: Chi phí phát sinh
Mở Rộng