Chi nhánh nghĩa tiếng Anh là
branch
/bræntʃ/
(m)
Chi nhánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của branch
Nghe phát âm giọng Mỹ của branch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chi nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của branch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan branch: Chi nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
branch