Che lại nghĩa tiếng Anh là
cover up
/ˈkʌvər ʌp/
(v)
Che lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cover up
Nghe phát âm giọng Mỹ của cover up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Che lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cover up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cover up: Che lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cover up