Che lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abdecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Che lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abdecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abdecken: Che lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abdecken