Che giấu nghĩa tiếng Anh là
dissemble
/dɪˈsɛmbəl/
(v)
Che giấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissemble
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissemble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Che giấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissemble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissemble: Che giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissemble