Chế độ dinh dưỡng nghĩa tiếng Đức là
Ernährung
(f)
Chế độ dinh dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ernährung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chế độ dinh dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ernährung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ernährung: Chế độ dinh dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ernährung