Che đậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat abgeschirmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Che đậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hat abgeschirmt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgeschirmt: Che đậy
Mở Rộng