Chạy quanh nghĩa tiếng Anh là
wander
/ˈwɒndər/
(v)
Chạy quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wander
Nghe phát âm giọng Mỹ của wander
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chạy quanh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wander: Chạy quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wander