Chạy nước rút nghĩa tiếng Anh là
spurt
/spɜːrt/
(v)
Chạy nước rút còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spurt: Chạy nước rút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spurt