Cháy, đốt nghĩa tiếng Đức là
brennen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của brennen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cháy, đốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của brennen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brennen: Cháy, đốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brennen