Cháy âm ỉ nghĩa tiếng Đức là
glimmen
(Vi)(hat)
Cháy âm ỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của glimmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cháy âm ỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của glimmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glimmen: Cháy âm ỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glimmen