Chất vấn miệng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của auscultate
Nghe phát âm giọng Mỹ của auscultate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chất vấn miệng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của auscultate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auscultate: Chất vấn miệng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auscultate