Chất tạo màu nghĩa tiếng Anh là
dye stuff
/daɪ stʌf/
(n)
Chất tạo màu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dye stuff: Chất tạo màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dye stuff