Chất lỏng nghĩa tiếng Anh là
liquid
/ˈlɪkwɪd/
(n)(adj)
Chất lỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của liquid
Nghe phát âm giọng Mỹ của liquid
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chất lỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của liquid
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liquid: Chất lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liquid