Chất dinh dưỡng nghĩa tiếng Anh là
food
/fuːd/
(n)
Chất dinh dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của food
Nghe phát âm giọng Mỹ của food
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chất dinh dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của food
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan food: Chất dinh dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
food