Chất che phủ nghĩa tiếng Anh là
coating
/ˈkəʊtɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coating
Nghe phát âm giọng Mỹ của coating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chất che phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coating: Chất che phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coating