Chăm chỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Geflissenheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chăm chỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Geflissenheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geflissenheit: Chăm chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geflissenheit