Châm nghĩa tiếng Anh là
engraving
/ɪnˈɡreɪvɪŋ/
(n)
Châm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của engraving
Nghe phát âm giọng Mỹ của engraving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Châm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engraving: Châm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engraving