Chà xát, cọ rửa nghĩa tiếng Anh là
scrub
/skrʌb/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scrub
Nghe phát âm giọng Mỹ của scrub
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chà xát, cọ rửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scrub
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrub: Chà xát, cọ rửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrub