Cẩu thả nghĩa tiếng Anh là
remissly
/rɪˈmɪsli/
Cẩu thả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remissly
Nghe phát âm giọng Mỹ của remissly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cẩu thả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remissly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remissly: Cẩu thả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remissly