Cắt cụt nghĩa tiếng Anh là
amputate
/ˈæmpjəteɪt/
(v)
Cắt cụt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amputate
Nghe phát âm giọng Mỹ của amputate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cắt cụt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của amputate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amputate: Cắt cụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amputate