Capital investment (f) nghĩa tiếng Việt là
Đầu tư vốn
Capital investment phiên âm IPA là /ˈkæpɪtl ɪnˈvɛstmənt/
Capital investment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Capital investment
Mở Rộng