Cập nhật nghĩa tiếng Anh là
timely
/ˈtaɪmli/
Cập nhật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của timely
Nghe phát âm giọng Mỹ của timely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cập nhật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của timely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan timely: Cập nhật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
timely