Cảnh vật nghĩa tiếng Đức là
Stimmung
(f)(-en)
Cảnh vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stimmung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cảnh vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stimmung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stimmung: Cảnh vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stimmung