Cạn kiệt nghĩa tiếng Anh là
running out
/ˈrʌnɪŋ aʊt/
(Prasal v) gerund
Cạn kiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của running out
Nghe phát âm giọng Mỹ của running out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cạn kiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của running out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan running out: Cạn kiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
running out