Cảm xúc, cảm giác nghĩa tiếng Đức là
Gefühl
(n)
Cảm xúc, cảm giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gefühl
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cảm xúc, cảm giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gefühl
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefühl: Cảm xúc, cảm giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefühl