Cam (trái cam) nghĩa tiếng Đức là
Orangen
(Pl.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Orangen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cam (trái cam)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Orangen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Orangen: Cam (trái cam)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Orangen