Cảm thấy được nâng đỡ nghĩa tiếng Anh là
uplifted
/ˈʌplɪftɪd/
(v)(adj) (past tenseparticiple)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uplifted
Nghe phát âm giọng Mỹ của uplifted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cảm thấy được nâng đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uplifted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uplifted: Cảm thấy được nâng đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uplifted