Cảm thấy ái ngại nghĩa tiếng Đức là
bedauern
(Vt)(hat)(untr)
Cảm thấy ái ngại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedauern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cảm thấy ái ngại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bedauern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedauern: Cảm thấy ái ngại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedauern