Cảm giác thoải mái nghĩa tiếng Anh là
well being
(n)
Cảm giác thoải mái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của well being
Nghe phát âm giọng Mỹ của well being
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cảm giác thoải mái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của well being
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well being: Cảm giác thoải mái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well being