Cái tua vít nghĩa tiếng Anh là
turnscrew
/ˈtɜːnskruː/
(n)
Cái tua vít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turnscrew: Cái tua vít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turnscrew