Cái tát nghĩa tiếng Anh là
smack
/smæk/
(n)(v)
Cái tát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smack
Nghe phát âm giọng Mỹ của smack
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái tát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smack
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smack: Cái tát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smack