Cái nháy nghĩa tiếng Đức là
Blinker
(m)
Cái nháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Blinker
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái nháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Blinker
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blinker: Cái nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blinker