Cái khoan tay nghĩa tiếng Anh là
driller
/ˈdrɪlər/
(n)
Cái khoan tay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của driller
Nghe phát âm giọng Mỹ của driller
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái khoan tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của driller
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan driller: Cái khoan tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
driller