Cái cờ lê nghĩa tiếng Anh là
wrenches
/rɛntʃɪz/
(n)
Cái cờ lê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wrenches
Nghe phát âm giọng Mỹ của wrenches
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái cờ lê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wrenches
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrenches: Cái cờ lê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrenches