Các chuyến đi nghĩa tiếng Đức là
Fahrten
(Pl.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Fahrten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Các chuyến đi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrten: Các chuyến đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrten