Bút ký nghĩa tiếng Đức là
Notizen
(Pl.)
Bút ký còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Notizen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bút ký
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Notizen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Notizen: Bút ký
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Notizen