Bürokratie nghĩa tiếng Việt là quan liêu
Bürokratie còn có các bản dịch khác là
Chế độ hành chính quan liêu, viên chức, giới công chức, quan hệ hệ thống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bürokratie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bürokratie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quan liêu