Buổi trình diễn nghĩa tiếng Đức là
Aufführung
(f)(-en)
Buổi trình diễn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufführung: Buổi trình diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufführung