Buổi phát sóng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là livery
/ˈlɪvəri/
Buổi phát sóng còn có các bản dịch khác là
descent, release, delivery, transfer, surrender
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan livery: Buổi phát sóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
livery
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Buổi phát sóng