Buổi khiêu vũ nghĩa tiếng Anh là
formal
/ˈfɔːrməl/
(n)
Buổi khiêu vũ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của formal
Nghe phát âm giọng Mỹ của formal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Buổi khiêu vũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của formal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formal: Buổi khiêu vũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formal