Bước nhanh nghĩa tiếng Đức là marschieren
Bước nhanh còn có các bản dịch khác là
im Eilschritt, den Schritt beschleunigen, im Laufschritt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marschieren: Bước nhanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marschieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bước nhanh