Buộc chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tied tightly
Nghe phát âm giọng Mỹ của tied tightly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Buộc chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tied tightly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tied tightly: Buộc chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tied tightly