Bündel nghĩa tiếng Việt là chùm
Bündel còn có các bản dịch khác là
Gói, bó, bó gỗ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bündel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bündel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chùm